Có 2 kết quả:
回顧歷史 huí gù lì shǐ ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨˋ ㄌㄧˋ ㄕˇ • 回顾历史 huí gù lì shǐ ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨˋ ㄌㄧˋ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to look back at history
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to look back at history
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0