Có 2 kết quả:
回顧歷史 huí gù lì shǐ ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨˋ ㄌㄧˋ ㄕˇ • 回顾历史 huí gù lì shǐ ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨˋ ㄌㄧˋ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to look back at history
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to look back at history
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh